Thị thực điện tử ​

Visa Việt Nam

Visa Việt Nam là loại giấy tờ chính thức do Cục Quản lý xuất nhập cảnh Việt Nam cấp cho phép người nước ngoài nhập cảnh, lưu trú và xuất cảnh hợp pháp tại Việt Nam. Tùy thuộc vào mục đích chuyến đi, du khách có thể xin các loại visa khác nhau, chẳng hạn như visa du lịch, visa công tác, visa du học và visa lao động .

Các loại thị thực Việt Nam

1️ ⃣ Visa du lịch (DL) – Dành cho mục đích du lịch và thăm quan ngắn hạn.
2 ️⃣ Visa doanh nghiệp (DN1, DN2) – Đi công tác, họp kinh doanh hoặc đầu tư.
3 ️⃣ Visa du học (DH) – Để du học tại Việt Nam.
4 ️⃣ Visa lao động (LD1, LD2) – Để làm việc tại Việt Nam.
5 ️⃣ Visa đầu tư (DT1, DT2, DT3, DT4) – Dành cho nhà đầu tư nước ngoài.
6 ️⃣ Thị thực ngoại giao (NG) – Dành cho các chuyến thăm chính thức của chính phủ hoặc ngoại giao.

 

Ai cần xin thị thực Việt Nam?

Công dân của hầu hết các quốc gia cần có thị thực để nhập cảnh vào Việt Nam. Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ, chẳng hạn như công dân của một số quốc gia ASEAN có thể lưu trú tại Việt Nam tối đa 30 ngày mà không cần thị thực.

Sau đây là bảng tóm tắt những ai cần thị thực để nhập cảnh vào Việt Nam:

Loại Yêu cầu Visa Không cần Visa
Công dân của các quốc gia không được miễn trừ Đúng – Công dân từ các quốc gia như Hoa Kỳ, Canada, Úc, Ấn Độ, hầu hết các nước châu Âu, châu Phi, Trung Đông và các quốc gia khác.
Công dân của các quốc gia được miễn thị thực KHÔNG – Công dân từ các quốc gia như Đức, Pháp, Nhật Bản, Hàn Quốc, Anh, Nga, Tây Ban Nha, Thụy Điển, Na Uy và các quốc gia khác.
Công dân của các quốc gia có thỏa thuận miễn thị thực tạm thời , nếu lưu trú lâu hơn thời hạn miễn thị thực – Có thể được miễn trừ trong thời gian tối đa từ 15 ngày đến 45 ngày, tùy theo quốc gia.
Công dân của các quốc gia được miễn thị thực dài hạn hoặc miễn thị thực tạm thời cho mục đích du lịch , nếu thỏa thuận kết thúc hoặc nếu ở lại sau thời hạn miễn trừ – Các nước có thỏa thuận đặc biệt với Việt Nam (ví dụ các nước ASEAN và một số quốc gia khác).
Hành khách quá cảnh hoặc nhập cảnh bằng đường hàng không , nếu lưu trú lâu hơn thời hạn miễn thị thực theo quốc tịch của họ – Có thể xin thị thực nhập cảnh tại sân bay (VOA) khi đến qua các sân bay quốc tế.

Cách xin visa Việt Nam

Có ba cách chính để xin thị thực Việt Nam: Thị thực điện tử, Thị thực khi đến (VOA) và Thị thực Đại sứ quán/Lãnh sự quán. Dưới đây là hướng dẫn từng bước cho từng phương pháp.

1. Nộp đơn xin thị thực điện tử Việt Nam (Trực tuyến)

Phù hợp nhất với: Du khách từ hơn 80 quốc gia đủ điều kiện xin thị thực điện tử.
Thời hạn: Tối đa 90 ngày (nhập cảnh một lần hoặc nhiều lần).

Các bước để nộp đơn:

  1. Truy cập trang web chính thức.
  2. thông tin cá nhân vào mẫu đơn đăng ký .
  3. Tải lên bản quét hộ chiếu ảnh cỡ hộ chiếu (4×6 cm, nền trắng).
  4. Thanh toán phí xử lý trực tuyến (tùy theo mức độ khẩn cấp).
  5. Chờ phê duyệt (Bình thường: 3-5 ngày; Khẩn cấp: 2-3 ngày).
  6. Tải xuống và in thị thực điện tử để xuất trình khi đến nơi.

2. Nộp đơn xin thị thực khi đến (VOA)

Phù hợp nhất cho: Những người đi bằng đường hàng không đến Việt Nam.
Thời hạn: 1-3 tháng, nhập cảnh một lần hoặc nhiều lần.

Các bước để nộp đơn:

  1. Nộp đơn trực tuyến để xin Thư chấp thuận trước.
  2. Nhận thư chấp thuận qua email (Bình thường: 3 – 5 ngày; Khẩn cấp: 2-3 ngày; Cấp cứu: 30 phút – 1 giờ).
  3. Chuẩn bị các giấy tờ cần thiết:
    • Thư chấp thuận thị thực đã in
    • Hộ chiếu (còn hiệu lực ít nhất 6 tháng, có hai trang trống)
    • Hai ảnh cỡ hộ chiếu (4×6 cm, nền trắng)
    • Phí đóng dấu thị thực (trả tại sân bay)
  4. Khi đến sân bay quốc tế Việt Nam , hãy đến quầy Visa on Arrival , nộp giấy tờ, trả phí đóng dấu và đóng dấu thị thực.

3. Nộp hồ sơ tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam

Phù hợp nhất với: Những người muốn xin thị thực trước khi đi du lịch.
Thời hạn: Tối đa 3 tháng, nhập cảnh một lần hoặc nhiều lần.

Các bước để nộp đơn:

  1. Liên hệ với đại sứ quán/lãnh sự quán Việt Nam gần nhất để biết yêu cầu về thị thực.
  2. Nộp đơn đăng ký của bạn cùng với:
    • Mẫu đơn xin thị thực đã hoàn thành
    • Hộ chiếu (còn hiệu lực ít nhất 6 tháng)
    • Ảnh cỡ hộ chiếu
    • Phí thị thực (thay đổi tùy theo đại sứ quán).
  3. Chờ xử lý (thường mất 5-7 ngày làm việc).
  4. Nhận hộ chiếu có đóng dấu thị thực bên trong.

Tóm tắt thời gian xử lý

Loại thị thực Xử lý bình thường Xử lý khẩn cấp Siêu khẩn cấp
Thị thực điện tử 3-5 ngày làm việc 2-3 ngày làm việc Theo yêu cầu
Thị thực khi đến (VOA) 3-5 ngày làm việc 2-3 ngày làm việc 30 phút – 1 giờ
Visa Đại sứ quán 5-7 ngày làm việc Không có Không có

Ngoài những yêu cầu cơ bản này, có thể có những yêu cầu khác tùy thuộc vào loại thị thực bạn đang nộp đơn xin. Ví dụ, nếu bạn đang nộp đơn xin thị thực kinh doanh, bạn có thể cần cung cấp thư mời từ một công ty Việt Nam.

Thời gian xử lý thị thực Việt Nam

Thời gian xử lý thị thực Việt Nam phụ thuộc vào loại dịch vụ bạn chọn. Sau đây là thông tin chi tiết:

1. Dịch vụ Visa thông thường

  • Thời gian xử lý : 3-5 ngày làm việc (một số quốc tịch có thể mất 7-9 ngày làm việc ).
  • Hạn nộp hồ sơ : Hồ sơ nộp sau 14:30 chiều (giờ Việt Nam) từ Thứ Hai đến Thứ Sáu hoặc vào cuối tuần/ngày lễ sẽ được xử lý vào ngày làm việc tiếp theo.
  • Phí bổ sung : Áp dụng phí đóng dấu.

2. Dịch vụ Visa khẩn cấp

  • Thời gian xử lý : 2-3 ngày làm việc (một số quốc tịch có thể mất 6-7 ngày làm việc ).
  • Hạn nộp hồ sơ : Hồ sơ nộp sau 14:30 chiều (giờ Việt Nam) từ Thứ Hai đến Thứ Sáu hoặc vào cuối tuần/ngày lễ sẽ được xử lý vào ngày làm việc tiếp theo.
  • Phí bổ sung : Có áp dụng phụ phí và phí đóng dấu.

3. Dịch vụ Visa khẩn cấp (Siêu khẩn cấp)

  • Thời gian xử lý :
    • 4-8 giờ (xử lý trong ngày).
    • 30 phút đến 1 giờ để xử lý ngay lập tức.
  • Thời gian phục vụ : Có sẵn 24/7 , bao gồm cả cuối tuần và ngày lễ.
  • Phí bổ sung : Có áp dụng phụ phí.

Thời gian xử lý thị thực điện tử

  • Xử lý tiêu chuẩn : 3-5 ngày làm việc (một số quốc tịch có thể mất 7-9 ngày làm việc ).
  • Xử lý khẩn cấp : Có sẵn theo yêu cầu với một khoản phí bổ sung.

Tóm tắt thời gian xử lý thị thực Việt Nam

Loại thị thực Thời gian xử lý Ghi chú
Visa thường 3-5 ngày làm việc (một số quốc tịch 7 – 9 ngày ) Việc xử lý sau 14:30 chiều (giờ Việt Nam) sẽ bắt đầu vào ngày làm việc tiếp theo. Phí đóng dấu sẽ được tính thêm.
Visa khẩn cấp 2-3 ngày làm việc (một số quốc tịch 6 – 7 ngày ) Phải trả thêm phí. Phí đóng dấu phải trả thêm.
Visa khẩn cấp 4-8 giờ (cùng ngày) HOẶC 30 phút – 1 giờ (cực kỳ gấp) Có sẵn 24/7 , bao gồm cả cuối tuần và ngày lễ. Có tính thêm phí.
E-Visa (Tiêu chuẩn) 3-5 ngày làm việc (một số quốc tịch 7-9 ngày ) Có áp dụng phí đóng dấu.
E-Visa (Khẩn cấp) Xử lý nhanh hơn có sẵn Có áp dụng thêm phí.

Mẹo xin thị thực Việt Nam

1. Chọn đúng loại thị thực

  • Visa du lịch : Dành cho mục đích du lịch giải trí.
  • Visa doanh nghiệp (Visa DN) : Dành cho các hoạt động liên quan đến công việc.
  • Thị thực điện tử : Áp dụng cho hơn 80 quốc tịch (có giá trị trong 90 ngày, nhập cảnh một lần hoặc nhiều lần).
  • Thị thực khi đến (VOA) : Cần có thư chấp thuận trước khi đến.

2. Nộp đơn sớm

  • Xử lý thông thường : Nộp trước ít nhất 1-2 tuần .
  • Xử lý khẩn cấp : Có sẵn trong vòng 2-3 ngày làm việc (có tính phí bổ sung).
  • Visa Việt Nam cấp tốc : Có trong vòng 30 phút – 1 giờ (có tính phí bổ sung).

3. Chuẩn bị các giấy tờ cần thiết

  • Hộ chiếu : Phải còn hiệu lực ít nhất 6 tháng và còn hai trang trống .
  • Yêu cầu về ảnh : Hai ảnh cỡ hộ chiếu (4×6 cm, nền trắng).
  • Mẫu đơn xin thị thực : Điền chính xác để tránh chậm trễ.

4. Kiểm tra lại thông tin của bạn

  • Đảm bảo số hộ chiếu, họ tên đầy đủ và ngày đi của bạn trùng khớp với giấy tờ bạn cung cấp.
  • Sai sót có thể gây ra sự chậm trễ hoặc từ chối .

5. Hãy cẩn thận với các khoản phí bổ sung

  • Phí đóng dấu thị thực : Thanh toán tại sân bay để xin thị thực khi đến.
  • Phí xử lý khẩn cấp : Phí bổ sung để xử lý nhanh hơn.

6. Kiểm tra Điểm nhập cảnh cho Người sở hữu E-Visa

  • Người sở hữu thị thực điện tử có thể nhập cảnh tại các sân bay quốc tế, biên giới đất liền và cảng biển được chỉ định .

Để xử lý thị thực nhanh chóng và đáng tin cậy, hãy liên hệ:
🌐 VisaOnlineVietnam.com
📧 Email : sales@visaonlinevietnam.com
📞 WhatsApp : (+84) 968 18 77 18
Đường dây nóng của Hoa Kỳ : +1(972)-666-0676

Tư vấn xin visa vào Việt Nam

Việc xin thị thực Việt Nam rất đơn giản, nhưng để quá trình này diễn ra suôn sẻ hơn và tránh những sai lầm thường gặp, sau đây là một số mẹo cần thiết:

1. Biết loại thị thực bạn cần

Trước khi nộp đơn, điều quan trọng là phải xác định loại thị thực phù hợp nhất với mục đích chuyến đi của bạn:

  • Visa du lịch (du lịch và giải trí)
  • Visa doanh nghiệp (dành cho các cuộc họp, hội nghị hoặc đầu tư)
  • Visa lao động (để làm việc tại Việt Nam)
  • Visa du học (du học tại Việt Nam)
  • Visa nhà đầu tư (dành cho nhà đầu tư nước ngoài)

Hãy đảm bảo rằng bạn đang nộp đơn xin đúng loại thị thực vì mỗi loại thị thực có yêu cầu và thời gian xử lý khác nhau.

2. Chọn phương pháp ứng dụng phù hợp

Tùy thuộc vào quốc tịch, mục đích chuyến đi và nơi bạn sẽ nhập cảnh vào Việt Nam, bạn có một số lựa chọn:

  • E-Visa (Visa trực tuyến) :
    • Nhanh chóng và tiện lợi, đặc biệt đối với công dân của các quốc gia đủ điều kiện.
    • Thời hạn hiệu lực : 30 ngày (nhập cảnh một lần).
    • Điểm nhập cảnh : Có thể nhập cảnh qua các sân bay lớn, biên giới đất liền và cảng biển.
    • Thời gian xử lý : 3-5 ngày làm việc (có tùy chọn xử lý khẩn cấp để xử lý nhanh hơn).
  • Thị thực khi đến (VOA) :
    • Nếu bạn đến bằng đường hàng không, bạn có thể nộp đơn xin VOA. Điều này yêu cầu bạn phải có thư chấp thuận trước.
    • Phí đóng dấu : Phải trả khi đến sân bay.
  • Xin thị thực qua Đại sứ quán/Lãnh sự quán :
    • Nếu bạn không đủ điều kiện xin thị thực điện tử hoặc VOA, bạn có thể nộp đơn trực tiếp thông qua đại sứ quán hoặc lãnh sự quán Việt Nam tại quốc gia của bạn.
    • Thời gian xử lý : Thông thường là 5-7 ngày làm việc.
    • Cách nộp đơn : Liên hệ với đại sứ quán hoặc lãnh sự quán gần nhất để biết thêm chi tiết.
  1. Chọn nhà cung cấp dịch vụ thị thực khi đến được chấp thuận

Có nhiều nhà cung cấp dịch vụ thị thực trực tuyến, nhưng chỉ một số công ty được phê duyệt mới có thể cung cấp thị thực điện tử . Hãy chọn những nhà cung cấp uy tín được chính phủ Việt Nam chứng thực để có quy trình nộp đơn suôn sẻ.

Một số nhà cung cấp được đề xuất là:

So sánh giá giữa các nền tảng khác nhau. Phí thường dao động từ 15 đến 35 đô la Mỹ, tùy thuộc vào loại thị thực.

4. Chuẩn bị các giấy tờ cần thiết

Để xin thị thực Việt Nam, bạn cần:

  • Hộ chiếu hợp lệ : Còn hiệu lực ít nhất 6 tháng kể từ ngày bạn đến.
  • Ảnh cỡ hộ chiếu : 2-3 ảnh (4×6 cm) đáp ứng các yêu cầu cụ thể (không đeo kính, nền trắng).
  • Mẫu đơn xin thị thực đã hoàn tất : Mẫu đơn trực tuyến hoặc mẫu đơn giấy, tùy thuộc vào phương thức nộp đơn.
  • Tài liệu hỗ trợ : Tùy thuộc vào loại thị thực, bạn có thể cần thêm các tài liệu khác (ví dụ: thư mời, tài liệu kinh doanh hoặc thư nhập học cho sinh viên).

5. Hãy lưu ý đến thời gian xử lý

  • E-Visa : Thời gian xử lý tiêu chuẩn là 3-5 ngày làm việc. Bạn có thể trả thêm phí để xử lý gấp (1-2 ngày).
  • Thị thực khi đến : Thời gian xử lý thư chấp thuận thường là 2-3 ngày, nhưng cũng có các tùy chọn xử lý khẩn cấp.
  • Thị thực Đại sứ quán/Lãnh sự quán : Thời gian xử lý khác nhau nhưng thường mất khoảng 5-7 ngày làm việc.

6. Nộp đơn sớm

  • Tránh nộp đơn vào phút chót : Để đảm bảo bạn có đủ thời gian ứng phó với mọi sự chậm trễ không lường trước, hãy nộp đơn xin thị thực trước, đặc biệt là nếu bạn đi du lịch vào mùa cao điểm hoặc ngày lễ.
  • Các lựa chọn khẩn cấp có sẵn : Nếu bạn không có nhiều thời gian, hầu hết các dịch vụ đều cung cấp các lựa chọn thị thực khẩn cấp hoặc khẩn cấp có thể giúp đẩy nhanh đáng kể quá trình này.

7. Kiểm tra thời hạn hiệu lực của Visa

  • Thời hạn nhập cảnh : Đảm bảo thời hạn thị thực phù hợp với kế hoạch du lịch của bạn. Hầu hết các thị thực du lịch có hiệu lực trong 1 tháng hoặc 3 tháng .
  • Thị thực nhập cảnh nhiều lần : Nếu bạn dự định nhập cảnh và xuất cảnh Việt Nam nhiều lần, hãy chọn thị thực nhập cảnh nhiều lần.

8. Xác nhận thông tin thị thực của bạn trước khi đi du lịch

  • Trước khi đi du lịch, hãy kiểm tra lại ngày nhập cảnh và xuất cảnh, loại thị thực và điểm nhập cảnh của thị thực là chính xác. Đảm bảo rằng bạn có thư chấp thuận thị thực (nếu nộp đơn xin VOA) hoặc thị thực điện tử đã in và sẵn sàng để kiểm tra tại sân bay.

Lời khuyên cuối cùng: Đảm bảo bạn có đủ thời gian trước chuyến đi

Đảm bảo rằng bạn nộp đơn xin thị thực sớm để tránh việc xử lý vội vàng hoặc bỏ lỡ ngày đi của bạn. Việc sắp xếp thị thực trước sẽ giúp hành trình của bạn suôn sẻ hơn nhiều.

Câu hỏi thường gặp Xin Visa Việt Nam

1: Hình phạt cho việc lưu trú quá hạn thị thực Việt Nam là gì?

Nếu bạn ở quá hạn thị thực tại Việt Nam, bạn có thể phải đối mặt với tiền phạt, hậu quả pháp lý, trục xuất hoặc hạn chế thị thực trong tương lai . Các hình phạt phụ thuộc vào thời gian bạn ở quá hạn.

1. Tiền phạt quá hạn (Cập nhật năm 2025)

Mức phạt được tính dựa trên số ngày bạn lưu trú quá hạn :

Thời gian lưu trú quá hạn Tiền phạt (VND) USD xấp xỉ
1–3 ngày 500.000 VND/ngày 20 đô la một ngày
4–10 ngày 1.250.000 – 4.000.000 đồng 50 – 160 đô la
11–30 ngày 4.000.000 – 10.000.000 đồng 160 – 400 đô la
Hơn 30 ngày Phạt nặng hơn + có thể bị trục xuất Từng trường hợp

📌 Lưu ý: Nếu bạn lưu trú quá hạn hơn 15 ngày , bạn có thể bị đưa vào danh sách đen và bị cấm nhập cảnh vào Việt Nam trong một thời gian nhất định.

2. Hậu quả bổ sung

Danh sách đen thị thực – Nếu bạn lưu trú quá thời hạn trong thời gian dài hoặc không nộp tiền phạt, bạn có thể bị cấm nhập cảnh vào Việt Nam trong tương lai.
Rắc rối pháp lý – Chính quyền có thể giam giữ bạn cho đến khi bạn nộp tiền phạt hoặc có quyết định trục xuất.
Trục xuất – Nếu bạn lưu trú quá hạn trong thời gian dài, bạn có thể bị trục xuất và phải tự chi trả chi phí.
Khó khăn trong việc xin thị thực trong tương lai – Lưu trú quá hạn có thể ảnh hưởng đến việc phê duyệt thị thực trong tương lai.

3. Phải làm gì nếu bạn ở lại quá hạn?

🚀 Nếu bạn nhận ra thị thực của mình đã hết hạn:
Nộp tiền phạt tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh Việt Nam (Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc cục quản lý xuất nhập cảnh địa phương).
Gia hạn hoặc đổi mới thị thực của bạn (nếu đủ điều kiện).
Phải rời khỏi Việt Nam ngay sau khi nộp tiền phạt.

 

Câu hỏi 2: Tôi có thể xin thị thực nhập cảnh nhiều lần vào Việt Nam không?

Có! Việt Nam cung cấp thị thực nhập cảnh nhiều lần cho du khách cần nhập cảnh và xuất cảnh nhiều lần trong một khoảng thời gian nhất định.

Các loại thị thực nhập cảnh nhiều lần vào Việt Nam

1. E-Visa (Nhập cảnh nhiều lần) – Tối đa 90 ngày

Tính hợp lệ: Lên đến 90 ngày
Loại mục nhập: Cho phép nhiều mục nhập
Ai có thể nộp đơn? Công dân của hơn 80 quốc gia đủ điều kiện , bao gồm New Zealand, Hoa Kỳ, Canada, Vương quốc Anh, Úc, v.v.
Làm thế nào để nộp đơn?

  • Đăng ký trực tuyến.
  • Thời gian xử lý: 3-5 ngày làm việc (Khẩn cấp: 2-3 ngày)
  • In E-Visa của bạn và sử dụng tại 42 trạm kiểm soát nhập cảnh
2. Visa on Arrival (VOA) – Nhập cảnh nhiều lần (1-3 tháng)

Tính hợp lệ: 1 tháng hoặc 3 tháng
Loại mục nhập: Cho phép nhiều mục nhập
Ai có thể nộp đơn? Tất cả các quốc tịch bay vào Việt Nam
Làm thế nào để nộp đơn?

  • Nộp đơn trực tuyến để xin thư chấp thuận trước tại VisaOnlineVietnam.com
  • Nhận thư chấp thuận qua email (Xử lý: 3-5 ngày, Khẩn cấp: 2-3 ngày, Siêu khẩn cấp: 30 phút – 1 giờ )
  • Khi đến một trong 8 sân bay quốc tế của Việt Nam , hãy đóng dấu thị thực của bạn
  • Phí đóng dấu: 50 đô la Mỹ cho 1-3 tháng thị thực nhập cảnh nhiều lần

📌 Ghi chú: Thị thực nhập cảnh khi đến chỉ có giá trị đối với hành khách đi máy bay.

3. Visa Đại sứ quán/Lãnh sự quán – Nhập cảnh nhiều lần (Tối đa 1 năm)

Tính hợp lệ: Lên đến 1 năm (đối với thị thực kinh doanh)
Loại mục nhập: Cho phép nhiều mục nhập
Ai có thể nộp đơn? Bất kỳ ai, nhưng phải nộp đơn thông qua đại sứ quán/lãnh sự quán Việt Nam
Làm thế nào để nộp đơn?

  • Liên hệ với đại sứ quán/lãnh sự quán Việt Nam gần nhất
  • Nộp các giấy tờ cần thiết (hộ chiếu, ảnh, đơn xin cấp thị thực, lệ phí thị thực)
  • Thời gian xử lý: 5-7 ngày làm việc

📌 Phù hợp nhất cho: Du khách đi công tác hoặc du khách lưu trú dài hạn cần thị thực nhập cảnh nhiều lần trong 1 năm .

Bạn nên chọn loại thị thực nhập cảnh nhiều lần nào?

Loại thị thực Tính hợp lệ Thời gian xử lý Điểm vào Ai nên tiêm?
Thị thực điện tử Lên đến 90 ngày 3-5 ngày (Khẩn cấp: 2-3 ngày) 42 trạm kiểm soát (sân bay, đất liền, biển) Khách du lịch và khách doanh nhân
VOA 1-3 tháng 3-5 ngày (Khẩn cấp: 2-3 ngày, Siêu khẩn cấp: 30 phút – 1 giờ) Chỉ sân bay Khách du lịch thường xuyên và khách công tác ngắn hạn
Visa Đại sứ quán Lên đến 1 năm 5-7 ngày Bất kỳ điểm vào nào Khách doanh nghiệp và khách du lịch dài hạn
  1. Tôi cần loại thị thực nào để đến Việt Nam từ Indonesia?
  • Trả lời : Các loại thị thực phổ biến nhất đối với công dân Indonesia là thị thực du lịch Việt Nam (thị thực điện tử hoặc thị thực khi đến) hoặc thị thực kinh doanh (nếu bạn đi công tác). Bạn có thể nộp đơn xin thị thực điện tử trực tuyến, đây là phương pháp nhanh nhất và dễ dàng nhất đối với khách du lịch.
  1. Phải mất bao lâu để xử lý thị thực Việt Nam cho công dân Indonesia?
  • Trả lời : Đối với thị thực điện tử, thời gian xử lý thường là 3-5 ngày làm việc. Nếu bạn cần thị thực gấp, chúng tôi cung cấp dịch vụ nhanh có thể xử lý thị thực của bạn trong vòng 2-3 ngày làm việc.
  1. Tôi có thể nộp đơn xin thị thực Việt Nam trực tuyến từ Indonesia không?
  • Trả lời : Có, bạn có thể nộp đơn xin thị thực điện tử Việt Nam trực tuyến từ Indonesia. Thị thực điện tử là lựa chọn thuận tiện nhất và sau khi được chấp thuận, bạn sẽ nhận được qua email.
  1. Tôi có cần phải đến Đại sứ quán Việt Nam tại Indonesia để xin thị thực không?
  • Trả lời : Không, bạn không cần phải đến đại sứ quán. Có thể xin và nhận thị thực điện tử trực tuyến, và bạn có thể sử dụng thị thực này để nhập cảnh vào Việt Nam tại bất kỳ sân bay quốc tế hoặc cửa khẩu biên giới đất liền nào.
  1. Tôi có thể gia hạn visa Việt Nam khi tôi đang ở Việt Nam không?
  • Trả lời : Có, bạn có thể gia hạn visa du lịch Việt Nam. Tuy nhiên, việc gia hạn chỉ áp dụng cho một số loại visa nhất định. Tốt nhất là bạn nên liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ visa hoặc văn phòng di trú địa phương tại Việt Nam để có thông tin chính xác.
  1. Tôi cần những giấy tờ gì để xin thị thực Việt Nam từ Indonesia?
  • Trả lời : Để nộp đơn xin thị thực điện tử, bạn sẽ cần hộ chiếu hợp lệ (còn hiệu lực ít nhất 6 tháng), ảnh cỡ hộ chiếu gần đây và địa chỉ email để nhận thị thực. Đơn xin hoàn toàn trực tuyến, giúp bạn dễ dàng hoàn thành.
  1. Có yêu cầu thị thực đặc biệt nào dành cho công dân Indonesia không?
  • Trả lời : Người mang hộ chiếu Indonesia có thể nộp đơn xin thị thực điện tử, loại thị thực này có thể sử dụng cho mục đích du lịch và kinh doanh. Không có yêu cầu bổ sung đặc biệt nào ngoài các giấy tờ nộp đơn tiêu chuẩn, nhưng hãy đảm bảo hộ chiếu của bạn còn hiệu lực và đáp ứng các điều kiện nhập cảnh.
  1. Tôi phải làm sao nếu đến Việt Nam và thị thực của tôi không được chấp thuận?
  • Trả lời : Trong những trường hợp hiếm hoi khi thị thực không được chấp thuận, bạn có thể bị từ chối nhập cảnh. Tuy nhiên, nếu bạn không chắc chắn về đơn xin của mình, chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn để đảm bảo rằng đơn xin thị thực của bạn được hoàn thành chính xác và được đảm bảo chấp thuận.
  1. Tôi có thể xin thị thực Việt Nam khi đến Việt Nam không?
  • Trả lời : Có, nếu bạn bay đến Việt Nam, bạn có thể nộp đơn xin Visa on Arrival (VOA). Tuy nhiên, trước tiên bạn phải xin được thư chấp thuận thị thực trước khi đến Việt Nam. Quá trình này cũng có thể được thực hiện trực tuyến.
  1. Tôi phải làm gì nếu visa Việt Nam của tôi hết hạn khi tôi đang ở Việt Nam?
  • Trả lời : Nếu thị thực của bạn hết hạn khi đang ở Việt Nam, điều quan trọng là phải liên hệ ngay với Cục Di trú Việt Nam hoặc một công ty thị thực để gia hạn thị thực hoặc sắp xếp xin thị thực đến một quốc gia khác. Tránh ở lại quá hạn thị thực để tránh bị phạt tiền hoặc hình phạt.

Những câu hỏi này được thiết kế để giải quyết những lo ngại chung và mang lại sự an tâm cho du khách, người lao động và khách du lịch Indonesia đến Việt Nam, giúp bạn chốt đơn hàng hiệu quả hơn.

Bạn cần trợ giúp để xin thị thực nhập cảnh nhiều lần vào Việt Nam?

🌐 Nộp đơn trực tuyến: VisaOnlineVietnam.com
📧 Email: sales@visaonlinevietnam.com
📞 WhatsApp: (+84) 968 18 77 18